record film
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: record film
Phát âm : /'rekɔ:d'film/
+ danh từ
- phim tài liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "record film"
- Những từ có chứa "record film" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quay phim kỷ lục phim chiếu lưng chừng viết thu thanh phá kỷ lục hồ sơ lập kỷ lục more...
Lượt xem: 492